Mực nước là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Mực nước là độ cao của bề mặt nước so với mốc chuẩn, phản ánh tình trạng thủy văn và là chỉ số quan trọng trong nghiên cứu, quản lý nguồn nước. Việc đo và theo dõi mực nước giúp dự báo lũ, hạn, điều tiết hồ chứa và bảo vệ môi trường, góp phần duy trì cân bằng sinh thái bền vững.
Định nghĩa mực nước
Mực nước là đại lượng chỉ độ cao bề mặt tự do của khối nước so với một mốc tham chiếu nhất định. Mốc này thường là mực nước biển trung bình được xác định qua thời gian dài hoặc một mốc cao độ quốc gia được thiết lập bởi cơ quan đo đạc. Trong thực tế, mực nước thường được dùng để đánh giá tình trạng thủy văn tại một khu vực cụ thể, như mực nước sông, hồ, ao, đập hoặc tầng chứa nước ngầm.
Trong thủy văn học, mực nước là chỉ số nền tảng để mô tả tình trạng của nguồn nước tại một thời điểm nhất định. Giá trị mực nước không chỉ phản ánh độ sâu hay độ cao của nước mà còn liên quan mật thiết đến lưu lượng dòng chảy, áp lực nước và tiềm năng xâm nhập mặn. Tại các trạm quan trắc, mực nước thường được ghi nhận định kỳ để phục vụ cho mục đích nghiên cứu, dự báo và điều hành hệ thống thủy lợi.
Trong các ngành liên quan như địa chất, môi trường, khí tượng và xây dựng, mực nước còn được sử dụng để đánh giá tác động của biến đổi khí hậu, xác định nguy cơ lũ lụt, đánh giá ổn định địa chất, và thiết kế các công trình kỹ thuật liên quan đến nước.
Phân loại mực nước
Mực nước có thể được phân chia theo nhiều tiêu chí khác nhau tùy vào ngữ cảnh nghiên cứu hoặc ứng dụng thực tế. Dưới đây là một số dạng phân loại phổ biến:
- Mực nước tĩnh: Là mực nước đo được trong điều kiện không có hoặc rất ít chuyển động dòng chảy, thường dùng để xác định mức nước ngầm hoặc hồ chứa trong trạng thái ổn định.
- Mực nước động: Là mực nước tại thời điểm có dòng chảy xảy ra, thường được dùng trong phân tích thủy lực sông, kênh hoặc hệ thống thoát nước.
- Mực nước triều: Biến thiên theo chu kỳ thủy triều, quan trọng trong quy hoạch đô thị ven biển và cảng biển.
- Mực nước ngầm: Xác định bằng độ sâu từ mặt đất đến mặt nước ngầm, liên quan trực tiếp đến khả năng khai thác và bảo vệ tầng chứa nước.
Các dạng mực nước khác cũng có thể được xác định theo mục tiêu ứng dụng cụ thể, chẳng hạn:
- Mực nước báo động: Dùng trong hệ thống cảnh báo lũ, chia thành nhiều cấp như báo động I, II, III.
- Mực nước thiết kế: Áp dụng trong tính toán và xây dựng các công trình thủy lợi như đập, cống, kênh dẫn.
Việc phân loại này giúp định hướng phương pháp đo đạc, mô hình hóa và phân tích mực nước một cách phù hợp với từng bài toán cụ thể trong quản lý tài nguyên nước và phòng chống thiên tai.
Đơn vị đo và hệ quy chiếu
Mực nước thường được đo bằng đơn vị mét (m) trong hệ đo lường quốc tế (SI), hoặc milimét (mm) khi cần độ chính xác cao. Đối với các ứng dụng kỹ thuật và nghiên cứu thủy văn, độ chính xác trong phép đo là rất quan trọng để đảm bảo độ tin cậy của dữ liệu.
Để bảo đảm tính thống nhất và so sánh dữ liệu giữa các khu vực, việc sử dụng hệ quy chiếu độ cao là cần thiết. Một số hệ quy chiếu phổ biến gồm:
- Hệ tọa độ quốc gia: Được thiết lập và duy trì bởi cơ quan đo đạc bản đồ mỗi quốc gia, như hệ VN-2000 tại Việt Nam.
- Mốc chuẩn trung bình mực nước biển: Dựa trên mực nước biển trung bình được xác định qua dữ liệu vệ tinh trong nhiều năm.
- ETOPO1: Mô hình số độ cao toàn cầu với độ phân giải cao, được sử dụng trong mô hình hóa và nghiên cứu khí hậu.
Trong các trạm quan trắc, mực nước thường được quy đổi về mốc chuẩn thông qua hiệu chỉnh cao độ. Dữ liệu đo mực nước có thể được lưu trữ dưới dạng chuỗi thời gian để phục vụ cho phân tích thống kê và mô phỏng thủy văn – thủy lực.
Ví dụ minh họa bảng đơn vị và hệ quy chiếu mực nước:
| Đơn vị | Mô tả | Ứng dụng |
|---|---|---|
| m | Độ cao theo mét từ mốc chuẩn | Quan trắc thủy văn, thiết kế công trình |
| mm | Chi tiết hơn, thường dùng cho nước ngầm | Giám sát mực nước giếng |
| Hệ VN-2000 | Hệ quy chiếu độ cao tại Việt Nam | Quy hoạch địa chính, xây dựng |
| ETOPO1 | Dữ liệu độ cao toàn cầu | Mô hình khí hậu, thủy văn lớn |
Phương pháp đo mực nước
Tùy vào đặc điểm địa hình, loại hình nguồn nước và mục đích đo đạc, có nhiều phương pháp khác nhau để đo mực nước. Mỗi phương pháp có ưu điểm và giới hạn riêng, và ngày càng được số hóa để tăng độ chính xác và khả năng tích hợp dữ liệu theo thời gian thực.
Các phương pháp truyền thống và hiện đại bao gồm:
- Thước đo mực nước: Gồm vạch chia độ gắn cố định tại trạm đo, cho phép đọc trực tiếp bằng mắt thường. Phù hợp với trạm đơn giản, ít thay đổi.
- Cảm biến áp suất: Đặt dưới nước, cảm biến đo áp suất thủy tĩnh và quy đổi ra chiều cao mực nước bằng công thức: , trong đó là áp suất, là khối lượng riêng của nước, và là gia tốc trọng trường.
- Cảm biến siêu âm hoặc radar: Đặt trên cao, phát xung và đo thời gian phản hồi. Ưu điểm: không tiếp xúc với nước, ít bị ảnh hưởng bởi dòng chảy.
- Vệ tinh altimetry: Dùng trong đo mực nước biển và hồ lớn qua dữ liệu từ các vệ tinh như Jason-3, Sentinel-6.
Ngày nay, công nghệ IoT và dữ liệu lớn đã hỗ trợ xây dựng các hệ thống giám sát mực nước từ xa, truyền dữ liệu theo thời gian thực thông qua mạng GSM hoặc vệ tinh, tích hợp với phần mềm GIS để theo dõi toàn diện tình trạng nguồn nước trên phạm vi lớn.
Biến động mực nước
Mực nước tại một địa điểm không phải là giá trị cố định mà luôn biến động theo thời gian. Những biến động này có thể diễn ra theo chu kỳ ngày đêm, theo mùa, theo năm hoặc không theo chu kỳ, tùy thuộc vào điều kiện tự nhiên và hoạt động của con người. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến mực nước gồm: lượng mưa, dòng chảy từ thượng nguồn, bốc hơi, thủy triều, khai thác nước và biến đổi khí hậu.
Trong thực tế, sự thay đổi mực nước được theo dõi qua các trạm đo thủy văn và thể hiện dưới dạng chuỗi thời gian để phát hiện các xu thế. Ví dụ, trong mùa mưa, mực nước sông thường tăng nhanh, đặc biệt sau các trận mưa lớn, gây nguy cơ lũ lụt. Ngược lại, mùa khô kéo dài khiến mực nước hạ thấp, gây ra hiện tượng hạn hán, cạn kiệt nước ngầm và xâm nhập mặn ở vùng hạ lưu.
Bảng dưới đây minh họa một số yếu tố chính ảnh hưởng đến mực nước:
| Yếu tố | Ảnh hưởng đến mực nước |
|---|---|
| Lượng mưa | Tăng nhanh mực nước mặt và bổ sung tầng chứa nước ngầm |
| Bốc hơi | Giảm mực nước hồ chứa và mặt ao hồ |
| Khai thác nước ngầm | Hạ thấp mực nước ngầm và có thể gây sụt lún đất |
| Thủy triều | Làm biến động mực nước biển và vùng cửa sông |
| Đập, hồ chứa | Điều tiết mực nước nhân tạo theo vận hành |
Vai trò của mực nước trong quản lý tài nguyên nước
Mực nước là thông số thiết yếu trong việc quản lý và phân bổ tài nguyên nước, cả ở cấp địa phương và quốc gia. Các cơ quan chức năng sử dụng dữ liệu mực nước để vận hành hồ chứa, điều tiết dòng chảy, cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất, cũng như đảm bảo an toàn cho các công trình thủy lợi.
Đặc biệt, trong công tác phòng chống thiên tai, theo dõi mực nước sông, hồ theo thời gian thực là yếu tố cốt lõi để phát hiện sớm nguy cơ lũ lụt. Mỗi khu vực thường có các ngưỡng báo động mực nước được thiết lập từ thực tiễn lịch sử, ví dụ:
- Báo động I: Ngưỡng theo dõi, chưa gây nguy hiểm.
- Báo động II: Có thể gây ảnh hưởng cục bộ, cần chuẩn bị ứng phó.
- Báo động III: Mức nguy hiểm, cần di tản và ứng cứu khẩn cấp.
Ngoài ra, dữ liệu mực nước giúp:
- Quản lý hiệu quả lượng nước trong hệ thống kênh mương nội đồng.
- Ngăn chặn khai thác nước ngầm vượt mức bền vững.
- Xây dựng các phương án sử dụng nước tối ưu trong nông nghiệp.
Mực nước và tác động đến môi trường
Sự biến động bất thường hoặc kéo dài của mực nước gây ra nhiều hệ lụy môi trường. Khi mực nước giảm sâu và kéo dài, nước ngầm bị khai thác quá mức sẽ làm hạ thấp mực nước trong tầng chứa nước, dẫn đến sụt lún đất, đặc biệt ở các vùng đô thị như Hà Nội, TP.HCM, Jakarta.
Mực nước thấp cũng khiến nước mặn từ biển xâm nhập vào nội đồng, làm nhiễm mặn nguồn nước tưới và nước sinh hoạt. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa và nuôi trồng thủy sản ở Đồng bằng sông Cửu Long.
Ngược lại, khi mực nước dâng cao do mưa lớn hoặc vận hành sai đập hồ chứa, có thể gây úng ngập vùng thấp, thiệt hại mùa màng, ô nhiễm nguồn nước và phát sinh dịch bệnh. Các hệ sinh thái thủy sinh như đầm phá, sông ngòi cũng bị ảnh hưởng khi mực nước thay đổi đột ngột, phá vỡ chuỗi sinh học tự nhiên của sinh vật.
Mô hình hóa và dự báo mực nước
Việc mô hình hóa và dự báo mực nước là công cụ thiết yếu trong quản lý rủi ro thiên tai, vận hành công trình và quy hoạch đô thị. Các mô hình này kết hợp dữ liệu thời gian thực, khí tượng và thủy văn để mô phỏng diễn biến mực nước trong tương lai.
Một số mô hình và hệ thống phổ biến:
- HEC-HMS & HEC-RAS: Mô hình thủy văn và thủy lực của US Army Corps of Engineers, được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu.
- MIKE11, MIKE21: Bộ phần mềm của DHI (Đan Mạch), cho phép mô hình hóa mực nước sông, kênh và biển.
- GloFAS: Hệ thống cảnh báo sớm lũ lụt toàn cầu của Copernicus (GloFAS).
Ngoài ra, các mô hình trí tuệ nhân tạo (AI) như mạng nơron học sâu (Deep Learning) đang ngày càng được áp dụng để dự báo mực nước với độ chính xác cao hơn. Dữ liệu vệ tinh từ NASA Sea Level Portal cũng hỗ trợ cảnh báo mực nước biển dâng.
Công thức tính lưu lượng dòng chảy liên quan trực tiếp đến mực nước:
Trong đó:
- : lưu lượng (m³/s)
- : tiết diện dòng chảy (m²)
- : vận tốc dòng chảy (m/s)
Tiêu chuẩn và quy định về mực nước
Ở mỗi quốc gia, mực nước được quản lý chặt chẽ thông qua hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn và văn bản pháp lý. Tại Việt Nam, Bộ Tài nguyên và Môi trường, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành các quy định về ngưỡng mực nước, quy trình vận hành hồ chứa, hệ thống cảnh báo lũ và khai thác nước ngầm.
Một số văn bản điển hình:
- Thông tư số 47/2017/TT-BTNMT: Quy định về giám sát khai thác, sử dụng tài nguyên nước.
- Quy trình vận hành liên hồ chứa theo lưu vực sông (do Thủ tướng Chính phủ ban hành).
- QCVN 08-MT:2015/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước mặt.
Các cơ quan chức năng như Tổng cục Khí tượng Thủy văn và Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn Quốc gia chịu trách nhiệm theo dõi, cập nhật và công bố mực nước tại các trạm quan trắc lớn trên toàn quốc, nhằm hỗ trợ công tác phòng chống thiên tai và bảo đảm an toàn nguồn nước.
Tài liệu tham khảo
- NOAA National Geodetic Survey. (n.d.). https://www.ngs.noaa.gov/
- NASA Sea Level Change Portal. (n.d.). https://sealevel.jpl.nasa.gov/
- US Army Corps of Engineers. (n.d.). Hydrologic Engineering Center. https://www.hec.usace.army.mil/software/
- Copernicus Emergency Management Service. (n.d.). Global Flood Awareness System (GloFAS). https://floods.globalfloods.org/
- DHI Group. (n.d.). MIKE Powered by DHI. https://www.mikepoweredbydhi.com/
- Bộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam. (2017). Thông tư 47/2017/TT-BTNMT.
- Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam. (n.d.). Nghiên cứu dòng chảy và mực nước trên các lưu vực sông.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề mực nước:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10
